Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 15h00 ngày 21/07
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 2
0.81U 2
0.911
1.75X
3.052
3.95Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.75
0.76U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 14
-
Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
-
19'Sergeychik E.1-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zvezda 2005 Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Zvezda 2005 NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
64Pha tấn công50
-
-
39Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |