Kết quả Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
-
FK Chayka Pesch 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.03X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch
-
Sân vận động: Republican Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 16
-
Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính
-
14'0-1Nikita Malyarov
-
28'Alan Bagaev0-1
-
36'Batraz Khadartsev1-1
-
39'1-2Vladislav Rudenko
-
51'Nuri Abdokov1-2
-
61'1-3Vladislav Rudenko
-
62'1-3Matvey Uzhgin
-
64'1-3Kamil Ibragimov
-
70'1-3Danil Pelikh
-
76'1-3Muslim Bammatgereev
-
90'Ibragim Tsallagov2-3
-
90'2-3Mikhail Shtepa
-
90'Batraz Gurtsiev2-3
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Alania Vladikavkaz vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê
-
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
-
6Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
84Pha tấn công63
-
-
66Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation