Kết quả Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg, 22h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 9'
    Gilson Tavares  
    Artem Dzyuba  
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Andrey Mostovoy (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)
  • 39'
    0-2
    goal Andrey Mostovoy
  • 45'
    0-3
    goal Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Douglas dos Santos Justino de Melo)
  • 46'
    Ivan Timoshenko  
    Soltmurad Bakaev  
    0-3
  • 46'
    Dmirtiy Pestryakov  
    Bojan Dimoski  
    0-3
  • 49'
    Konstantin Savichev
    0-3
  • 52'
    0-4
    goal Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)
  • 61'
    0-4
    Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed
  • 62'
    Vladimir Khubulov  
    Kirill Danilin  
    0-4
  • 66'
    0-4
     Rodrigo de Souza Prado
     Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
  • 66'
    0-4
     Vyacheslav Karavaev
     Marcus Wendel Valle da Silva
  • 75'
    Konstantin Savichev
    0-4
  • 75'
    0-4
     Alexander Sobolev
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 76'
    Vyacheslav Bardybakhin  
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin  
    0-4
  • 76'
    0-4
     Artur Victor Guimaraes
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 85'
    0-5
    goal Artur Victor Guimaraes (Assist:Gustavo Mantuan)
  • 86'
    0-5
     Pedro Henrique Silva dos Santos
     Gustavo Mantuan
  • Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Akron Togliatti4-1-4-1
    1
    Volkov Sergey
    23
    Bojan Dimoski
    19
    Marat Bokoev
    26
    Joao Escoval
    77
    Konstantin Savichev
    5
    Aleksa Durasovic
    17
    Soltmurad Bakaev
    15
    Stefan Loncar
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    7
    Kirill Danilin
    24
    Artem Dzyuba
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    17
    Andrey Mostovoy
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    31
    Gustavo Mantuan
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    28
    Nuraly Alip
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Gilson Tavares
    71Dmirtiy Pestryakov
    80Vyacheslav Bardybakhin
    99Ivan Timoshenko
    14Vladimir Khubulov
    20Artur Galoyan
    13Mavis Tchibota
    10Maxim Palienko
    65Vladimir Moskvichev
    50Dmitriy Nagaev
    4Paulo Vitor
    25Sherzod Esanov
    Rodrigo de Souza Prado 55
    Alexander Sobolev 7
    Vyacheslav Karavaev 15
    Artur Victor Guimaraes 9
    Pedro Henrique Silva dos Santos 24
    Aleksandr Erokhin 21
    Ilzat Akhmetov 77
    Denis Adamov 16
    Dmitriy Chistyakov 2
    David Byazrov 91
    Yuri Gorshkov 4
    Dmitri Vasiljev 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Zhapaleu
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Akron Togliatti
    Zenit St. Petersburg
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 259
    Số đường chuyền
    660
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 14
    Long pass
    37
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •