Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan, 00h30 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 27

  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Ilya Rozhkov
  • 45'
    Abbosbek Fayzullayev (Assist:Khellven Douglas Silva Oliveira) goal 
    1-1
  • 56'
    Fedor Chalov  
    Victor Alejandro Davila Zavala  
    1-1
  • 57'
    Willyan
    1-1
  • 60'
    1-1
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 65'
    1-1
     Ruslan Bezrukov
     Maciej Rybus
  • 65'
    1-1
    Maciej Rybus
  • 67'
    Tamerlan Musaev  
    Anton Zabolotnyi  
    1-1
  • 72'
    Matvey Lukin  
    Willyan  
    1-1
  • 72'
    Kirill Glebov  
    Khellven Douglas Silva Oliveira  
    1-1
  • 74'
    Fedor Chalov goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Lazar Randelovic
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 89'
    2-1
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Dardan Shabanhaxhaj
  • 89'
    2-1
     Alexander Lomovitskiy
     Dmitry Kabutov
  • 90'
    2-2
    goal Mirlind Daku (Assist:Alexander Lomovitskiy)
  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow3-4-3
    35
    Igor Akinfeev
    77
    Ilya Agapov
    4
    Willyan
    78
    Igor Diveev
    22
    Milan Gajic
    10
    Ivan Oblyakov
    5
    Sasa Zdjelar
    2
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    91
    Anton Zabolotnyi
    7
    Victor Alejandro Davila Zavala
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    44
    Mirlind Daku
    31
    Maciej Rybus
    70
    Dmitry Kabutov
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    6
    Ugochukwu Iwu
    51
    Ilya Rozhkov
    4
    Aleksandr Martynovich
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    22
    Yuri Dyupin
    Rubin Kazan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 90Matvey Lukin
    17Kirill Glebov
    11Tamerlan Musaev
    9Fedor Chalov
    49Vladislav Torop
    86Vladimir Shaykhutdinov
    31Matvey Kislyak
    68Mikhail Ryadno
    14Kirill Nababkin
    19Sid Ahmed Aissaoui
    96Amirhossein Reyvandi
    88Victor Mendez
    Alexander Lomovitskiy 9
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Ruslan Bezrukov 23
    Lazar Randelovic 7
    Nikita Yanovich 66
    Egor Shamov 50
    Marat Apshatsev 18
    Egor Teslenko 2
    Luka Bijelovic 77
    Bogdan Jocic 8
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Umarali Rakhmonaliev 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Rubin Kazan
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 623
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •