Kết quả Krylya Sovetov vs CSKA Moscow, 17h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Sekou Koita
  • 32'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 35'
    Ivan Oleynikov
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Igor Diveev (Assist:Abbosbek Fayzullayev)
  • 45'
    Victor Mendez
    0-1
  • 46'
    0-1
     Sasa Zdjelar
     Sekou Koita
  • 46'
    0-1
     Tamerlan Musaev
     Matvey Kislyak
  • 60'
    Igor Dmitriev (Assist:Ivan Oleynikov) goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
     Daniil Krugovoy
     Milan Gajic
  • 76'
    Benjamin Garre  
    Ivan Oleynikov  
    1-1
  • 76'
    Dmytro Ivanisenia  
    Nikolay Rasskazov  
    1-1
  • 76'
    Vladislav Shitov  
    Igor Dmitriev  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Kirill Glebov
     Saúl Guarirapa
  • 83'
    1-1
     Kristijan Bistrovic
     Miralem Pjanic
  • 84'
    1-2
    goal Daniil Krugovoy (Assist:Khellven Douglas Silva Oliveira)
  • 90'
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    1-2
  • 90'
    Thomas Ignacio Galdames Millan  
    Roman Ezhov  
    1-2
  • 90'
    Ulvi Babaev  
    Glenn Bijl  
    1-2
  • Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-2-3-1
    1
    Ivan Lomaev
    25
    Kirill Pechenin
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    95
    Ilya Gaponov
    15
    Nikolay Rasskazov
    34
    Victor Mendez
    23
    Glenn Bijl
    28
    Igor Dmitriev
    19
    Ivan Oleynikov
    11
    Roman Ezhov
    13
    Ivan Sergeyev
    20
    Sekou Koita
    9
    Saúl Guarirapa
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    15
    Miralem Pjanic
    31
    Matvey Kislyak
    22
    Milan Gajic
    78
    Igor Diveev
    90
    Matvey Lukin
    27
    Moises Roberto Barbosa
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Benjamin Garre
    3Thomas Ignacio Galdames Millan
    73Vladislav Shitov
    17Ulvi Babaev
    21Dmytro Ivanisenia
    32Franco Orozco
    5Dominik Oroz
    24Roman Evgenyev
    30Sergey Pesyakov
    7Dmitri Tsypchenko
    92Pavel Popov
    81Bogdan Ovsyannikov
    Kristijan Bistrovic 25
    Daniil Krugovoy 3
    Tamerlan Musaev 11
    Kirill Glebov 17
    Sasa Zdjelar 5
    Artem Shumanskiy 8
    Vladislav Torop 49
    Maksim Mukhin 6
    Danila Bokov 45
    Egor Ushakov 14
    Rifat Zhemaletdinov 19
    Ilya Agapov 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    CSKA Moscow
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 539
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    18
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •