Kết quả Spartak Moscow vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 9

  • Spartak Moscow vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Konstantin Tyukavin (Assist:Nicolas Moumi Ngamaleu)
  • 7'
    Manfred Alonso Ugalde Arce goal 
    1-1
  • 21'
    Alexandre Jesus Medina Reobasco Penalty awarded
    1-1
  • 23'
    Ezequiel Barco goal 
    2-1
  • 46'
    Daniil Denisov  
    Daniil Khlusevich  
    2-1
  • 52'
    Srdjan Babic
    2-1
  • 56'
    2-1
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
  • 65'
    Christopher Martins Pereira  
    Roman Zobnin  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Aleksandr Kutitskiy
     Jorge Carrascal
  • 68'
    2-1
     El Mehdi Maouhoub
     Arthur Gomes
  • 72'
    2-1
    Roberto Fernandez Urbieta
  • 72'
    2-1
    El Mehdi Maouhoub
  • 74'
    2-1
    El Mehdi Maouhoub
  • 76'
    Ricardo Mangas  
    Theo Bongonda  
    2-1
  • 80'
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
    2-1
  • 82'
    2-1
     Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
     Roberto Fernandez Urbieta
  • 82'
    2-1
     Iaroslav Gladyshev
     Nicolas Moumi Ngamaleu
  • 82'
    Anton Zinkovskiy  
    Alexandre Jesus Medina Reobasco  
    2-1
  • 89'
    2-1
     Denis Makarov
     Daniil Fomin
  • 90'
    2-2
    goal Konstantin Tyukavin (Assist:Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez)
  • Spartak Moscow vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Moscow4-1-4-1
    98
    Aleksandr Maksimenko
    2
    Oleg Reabciuk
    6
    Srdjan Babic
    68
    Ruslan Litvinov
    82
    Daniil Khlusevich
    18
    Nail Umyarov
    19
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
    5
    Ezequiel Barco
    47
    Roman Zobnin
    77
    Theo Bongonda
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    70
    Konstantin Tyukavin
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    11
    Arthur Gomes
    8
    Jorge Carrascal
    74
    Daniil Fomin
    2
    Eli Dasa
    5
    Milan Majstorovic
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    18
    Nicolas Marichal Perez
    1
    Andrey Lunev
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Christopher Martins Pereira
    29Ricardo Mangas
    17Anton Zinkovskiy
    97Daniil Denisov
    11Shamar Nicholson
    14Myenty Abena
    4Alexis Duarte
    25Danil Prutsev
    16Aleksandr Dovbnya
    22Mikhail Ignatov
    57Alexander Selikhov
    El Mehdi Maouhoub 14
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez 3
    Denis Makarov 77
    Aleksandr Kutitskiy 50
    Iaroslav Gladyshev 91
    Andrey Kudravets 47
    Luka Gagnidze 34
    Igor Leshchuk 31
    Egor Smelov 52
    Stanislav Bessmertniy 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Abascal
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Spartak Moscow vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Spartak Moscow
    Dynamo Moscow
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    23
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •