Kết quả Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow, 21h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 6

  • Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Christopher Martins Pereira
  • 34'
    0-0
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
  • 36'
    0-0
    Nail Umyarov
  • 39'
    0-0
     Roman Zobnin
     Christopher Martins Pereira
  • 46'
    0-0
     Daniil Khlusevich
     Oleg Reabciuk
  • 46'
    Aleksandr Erokhin  
    Andrey Mostovoy  
    0-0
  • 46'
    Nuraly Alip  
    Sergey Volkov  
    0-0
  • 56'
    Strahinja Erakovic
    0-0
  • 62'
    Strahinja Erakovic
    0-0
  • 65'
    0-0
    Daniil Denisov
  • 71'
    0-0
     Danil Prutsev
     Daniil Denisov
  • 71'
    0-0
     Nikita Chernov
     Nail Umyarov
  • 78'
    0-0
     Jose Marcos Costa Martins
     Alexandre Jesus Medina Reobasco
  • 84'
    Yuri Gorshkov  
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel  
    0-0
  • 90'
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    0-0
  • 90'
    Ivan Sergeyev  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    0-0
  • 90'
    Gustavo Mantuan  
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    0-0
  • Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-3-3
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    82
    Sergey Volkov
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    17
    Andrey Mostovoy
    77
    Theo Bongonda
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    19
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
    35
    Christopher Martins Pereira
    5
    Ezequiel Barco
    18
    Nail Umyarov
    97
    Daniil Denisov
    68
    Ruslan Litvinov
    6
    Srdjan Babic
    2
    Oleg Reabciuk
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Nuraly Alip
    21Aleksandr Erokhin
    4Yuri Gorshkov
    31Gustavo Mantuan
    33Ivan Sergeyev
    41Mikhail Kerzhakov
    16Denis Adamov
    53Matvey Bardachev
    2Dmitriy Chistyakov
    15Vyacheslav Karavaev
    79Dmitri Vasiljev
    9Artur Victor Guimaraes
    Roman Zobnin 47
    Daniil Khlusevich 82
    Nikita Chernov 23
    Danil Prutsev 25
    Jose Marcos Costa Martins 8
    Alexander Selikhov 57
    Myenty Abena 14
    Daniil Zorin 28
    Anton Zinkovskiy 17
    Mikhail Ignatov 22
    Willian Jose 12
    Pavel Meleshin 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Spartak Moscow
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •