Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Kairat Moskva, 22h00 ngày 06/05
Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Kairat Moskva
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Phong độ Kairat Moskva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/05/202222:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shinnik Yaroslavl vs Kairat Moskva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 6
-
Shinnik Yaroslavl vs Kairat Moskva: Diễn biến chính
-
27'Gongapshev1-0
-
53'Batyutin2-0
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Shinnik Yaroslavl vs Kairat Moskva: Số liệu thống kê
-
Shinnik YaroslavlKairat Moskva
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makhachkala | 28 | 21 | 5 | 2 | 55 | 10 | 45 | 68 | T T T T T T |
2 | SKA Rostov | 28 | 22 | 2 | 4 | 59 | 15 | 44 | 68 | B T T T T T |
3 | FK Chayka Pesch | 28 | 18 | 7 | 3 | 71 | 19 | 52 | 61 | H T T T T H |
4 | FK Forte Taganrog | 28 | 15 | 9 | 4 | 46 | 26 | 20 | 54 | B T H B T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 31 | 23 | 50 | T B T T B T |
6 | FK Kuban Kholding | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 45 | T T T H B H |
7 | Anzhi Makhachkala | 28 | 12 | 8 | 8 | 40 | 30 | 10 | 44 | T H B B H T |
8 | Legion Dynamo | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 27 | 9 | 39 | H T B T B T |
9 | FK Biolog | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 38 | T B H B T T |
10 | FC Tuapse | 28 | 11 | 3 | 14 | 34 | 41 | -7 | 36 | T B T B T B |
11 | Spartak Nalchik | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 25 | 0 | 34 | B T B H T B |
12 | Druzhba Maykop | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 35 | -14 | 28 | T H T T B H |
13 | Mashuk-KMV | 28 | 6 | 9 | 13 | 39 | 42 | -3 | 27 | H B H H B B |
14 | Stavropolye-2009 | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 50 | -17 | 25 | B B T B B B |
15 | Rotor Volgograd B | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B T B B |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 29 | 2 | 6 | 21 | 31 | 86 | -55 | 12 | B B H H B B |
17 | FC Yessentuki | 29 | 2 | 4 | 23 | 14 | 94 | -80 | 10 | B B B B B B |