Kết quả FK Sakhalinets vs FK Khimki B, 00h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2023-2024 » vòng 9

  • FK Sakhalinets vs FK Khimki B: Diễn biến chính

  • 41'
    Gainullin goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Dibirov
  • 50'
    goal 
    2-1
  • 64'
    2-2
    goal 
  • 75'
    2-3
    goal 
  • BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Sakhalinets vs FK Khimki B: Số liệu thống kê

  • FK Sakhalinets
    FK Khimki B
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Vladivostok 23 18 1 4 36 14 22 55 T B T B T T
2 Kompozit 23 15 4 4 47 29 18 49 H T T T H T
3 FK Kosmos Dolgoprudny 23 14 5 4 37 19 18 47 T H H T T H
4 Salyut-Energia Belgorod 23 11 8 4 40 25 15 41 T T T H H T
5 FK Khimki B 23 10 4 9 30 29 1 34 H B B B B H
6 Zenit Penza 24 9 7 8 32 32 0 34 T T T T T B
7 FK Spartak Tambov 23 8 8 7 32 27 5 32 H T H B T H
8 SY Sakhalinsk 23 9 5 9 21 21 0 32 B H H H B B
9 FK Ryazan 23 8 7 8 27 22 5 31 T B H H T T
10 Arsenal Tula II 24 8 4 12 30 32 -2 28 B B T B B H
11 FK Oryol 24 7 5 12 27 30 -3 26 T H T B B B
12 Strogino Moscow 23 7 4 12 22 32 -10 25 B H B T T B
13 SKA Khabarovsk II 24 4 6 14 28 46 -18 18 B T H T B B
14 FK Kolomna 23 4 5 14 19 45 -26 17 T B B B T T
15 Kvant Obninsk 24 3 7 14 17 42 -25 16 B B B H B H