Kết quả Khimki (R) vs Arsenal Tula II, 17h00 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2022-2023 » vòng 8

  • Khimki (R) vs Arsenal Tula II: Diễn biến chính

  • 10'
    Daniil Vigovsky
    0-0
  • 19'
    0-0
    Khabibov A.
  • 38'
    Poroykov S.
    0-0
  • 45'
    0-0
    Sukhobetsky M. V.
  • 55'
    goal 
    1-0
  • 83'
    1-0
    Arutyun Grigoryan
  • 84'
    Dmitry Malykhin
    1-0
  • 90'
    Garibyan A.
    1-0
  • BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki (R) vs Arsenal Tula II: Số liệu thống kê

  • Khimki (R)
    Arsenal Tula II
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B