Kết quả Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm
Đối đầu Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm
Phong độ Nosta Novotroitsk gần đây
Phong độ Amkar Perm gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024 » vòng 3
-
Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm: Diễn biến chính
-
13'0-1
Aleks Radzhabov
-
20'0-2
Aleks Radzhabov
-
31'0-3
Evgeni Tyukalov
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Nosta Novotroitsk vs Amkar Perm: Số liệu thống kê
-
Nosta NovotroitskAmkar Perm
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
321Pha tấn công256
-
-
122Tấn công nguy hiểm159
-
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 12 | 10 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 31 | T T T T T T |
2 | Kompozit | 13 | 9 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 28 | T H T B B T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 12 | 10 | 25 | B T T T T B |
4 | SY Sakhalinsk | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 23 | H H T B T T |
5 | FK Khimki B | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T B B T |
6 | Arsenal Tula II | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 20 | B B B T T H |
7 | Salyut-Energia Belgorod | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H T T T T H |
8 | FK Ryazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | B B H T B H |
9 | FK Spartak Tambov | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 15 | T B B H B H |
10 | Zenit Penza | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T B B B T |
11 | Strogino Moscow | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 19 | -3 | 13 | B T B T B H |
12 | FK Oryol | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H B H B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 10 | H H B B B T |
14 | Kvant Obninsk | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | T H H B T H |
15 | FK Kolomna | 13 | 0 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 4 | H H B B B B |