Kết quả Veles vs Volgar Astrakhan, 18h00 ngày 21/11
Kết quả Veles vs Volgar Astrakhan
Đối đầu Veles vs Volgar Astrakhan
Phong độ Veles gần đây
Phong độ Volgar Astrakhan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/11/202018:00
-
Veles 11Volgar Astrakhan 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veles vs Volgar Astrakhan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2020-2021 » vòng 23
-
Veles vs Volgar Astrakhan: Diễn biến chính
-
39'Maksimenko1-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Veles vs Volgar Astrakhan: Số liệu thống kê
-
VelesVolgar Astrakhan
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
91Pha tấn công71
-
-
51Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Nga 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Krylya Sovetov | 42 | 32 | 5 | 5 | 100 | 26 | 74 | 101 | H T T T T T |
2 | Gazovik Orenburg | 42 | 28 | 10 | 4 | 78 | 33 | 45 | 94 | T T T T T T |
3 | FK Nizhny Novgorod | 42 | 27 | 7 | 8 | 67 | 28 | 39 | 88 | T B B T T H |
4 | Alania Vladikavkaz | 42 | 22 | 11 | 9 | 74 | 40 | 34 | 77 | H T T B H T |
5 | Baltika Kaliningrad | 42 | 22 | 7 | 13 | 49 | 35 | 14 | 73 | T T B T T B |
6 | Torpedo Moscow | 42 | 21 | 9 | 12 | 65 | 41 | 24 | 72 | H T B T H B |
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 42 | 20 | 10 | 12 | 64 | 44 | 20 | 70 | T H T T T B |
8 | Veles | 42 | 18 | 12 | 12 | 54 | 46 | 8 | 66 | H T B B H T |
9 | Fakel | 42 | 17 | 13 | 12 | 57 | 43 | 14 | 64 | B H T T H T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 42 | 19 | 6 | 17 | 52 | 54 | -2 | 63 | B T T H B T |
11 | SKA Khabarovsk | 42 | 17 | 9 | 16 | 52 | 47 | 5 | 60 | T H T T B B |
12 | FK Chayka Pesch | 42 | 15 | 11 | 16 | 44 | 53 | -9 | 56 | B H B T T T |
13 | Volgar-Gazprom Astrachan | 42 | 14 | 12 | 16 | 47 | 45 | 2 | 54 | B H H B H B |
14 | Spartak Moscow II | 42 | 14 | 7 | 21 | 53 | 77 | -24 | 49 | B B B B T T |
15 | Tekstilshchik Ivanovo | 42 | 12 | 11 | 19 | 32 | 51 | -19 | 47 | H B B T B B |
16 | FK Krasnodar 2 | 42 | 11 | 12 | 19 | 46 | 68 | -22 | 45 | B H B B B T |
17 | Akron Togliatti | 42 | 10 | 12 | 20 | 35 | 54 | -19 | 42 | B B T B H B |
18 | Tom Tomsk | 42 | 10 | 11 | 21 | 32 | 50 | -18 | 41 | H H T B T H |
19 | Dinamo Briansk | 42 | 11 | 5 | 26 | 25 | 63 | -38 | 38 | T B T B B B |
20 | Irtysh 1946 Omsk | 42 | 8 | 8 | 26 | 30 | 62 | -32 | 32 | B B B B B B |
21 | Chertanovo Moscow | 42 | 7 | 6 | 29 | 35 | 80 | -45 | 27 | B H B H B B |
22 | Shinnik Yaroslavl | 42 | 5 | 10 | 27 | 39 | 90 | -51 | 25 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team