Kết quả Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula
Nhận định Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula, vòng 16 giải hạng 2 Nga 20h30 ngày 27/10/2023
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202320:30
-
Arsenal Tula 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 2.25
0.75U 2.25
0.851
1.75X
3.302
3.65Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.82O 1
0.92U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula
-
Sân vận động: Republican Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 16
-
Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
19'0-0Artyom Popov
-
26'0-1Okoronquo
-
46'0-1Maksim Kaynov
-
55'Mashukov1-1
-
60'Zaur Tarba1-1
-
64'Mikhail Sukhoruchenko1-1
-
64'1-1Erving Botaka-Yoboma
-
71'Valeri Tsarukyan1-1
-
90'Soslan Kachmazov1-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Alania Vladikavkaz vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
Alania VladikavkazArsenal Tula
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
20Pha tấn công19
-
-
9Tấn công nguy hiểm3
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |