Kết quả Tyumen vs Alania Vladikavkaz, 21h00 ngày 18/03
Kết quả Tyumen vs Alania Vladikavkaz
Nhận định FC Tyumen vs Alania Vladikavkaz, 21h00 ngày 18/3
Đối đầu Tyumen vs Alania Vladikavkaz
Phong độ Tyumen gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202421:00
-
Tyumen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.80U 2.25
0.841
2.49X
3.102
2.55Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tyumen vs Alania Vladikavkaz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 23
-
Tyumen vs Alania Vladikavkaz: Diễn biến chính
-
21'0-0Zaur Tarba
-
27'Ilya Moskalenchik0-0
-
59'0-0Batraz Gurtsiyev
-
63'Igor Druzhinin0-0
-
80'0-0Islam Mashukov
-
86'0-0Konstantin Pliev
-
86'Mikhail Petrov0-0
-
90'0-1Allon Butaev
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Tyumen vs Alania Vladikavkaz: Số liệu thống kê
-
TyumenAlania Vladikavkaz
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
2Cứu thua4
-
-
71Pha tấn công69
-
-
16Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |