Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2
0.73U 2
0.921
1.90X
3.302
3.45Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 17
-
Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl: Diễn biến chính
-
10'0-1
Vasili Aleynikov
-
79'0-1Vasili Aleynikov
-
82'0-1Lev Skvortsov
-
90'0-1Danila Sukhomlinov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chernomorets Novorossiysk vs Shinnik Yaroslavl: Số liệu thống kê
-
Chernomorets NovorossiyskShinnik Yaroslavl
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
52Pha tấn công33
-
-
24Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation