Đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz, 16h00 ngày 20/5
Kết quả SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz trước đây
-
09/02/2024Alania Vladikavkaz1 - 2SKA Khabarovsk0 - 1W
-
09/02/2024Alania Vladikavkaz1 - 3SKA Khabarovsk1 - 2W
-
26/02/2023SKA Khabarovsk2 - 4Alania Vladikavkaz1 - 1L
-
08/07/2022Alania Vladikavkaz2 - 1SKA Khabarovsk1 - 1L
-
23/09/2023Alania Vladikavkaz2 - 1SKA Khabarovsk1 - 0L
-
06/05/2023SKA Khabarovsk0 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0D
-
16/10/2022Alania Vladikavkaz4 - 1SKA Khabarovsk2 - 0L
-
19/03/2022SKA Khabarovsk2 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0W
-
11/09/2021Alania Vladikavkaz3 - 1SKA Khabarovsk2 - 1L
-
15/05/2021SKA Khabarovsk1 - 2Alania Vladikavkaz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Nga | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Alania Vladikavkaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKA Khabarovsk và Alania Vladikavkaz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | T B T T H T |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 13 | 5 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 22 | T H B H H H |
3 | Rotor Volgograd | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B T T T H |
4 | FK Chayka Pesch | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 12 | 2 | 21 | H T B T B T |
5 | FK Krasnodar 2 | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 17 | B B H T B H |
6 | Rodina Moskva II | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 16 | H H T B T B |
7 | Veles | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | B T T H H T |
8 | Chelyabinsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H B T H |
9 | FC Murom | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T T B B H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | T H B B B B |
Cập nhật: