Đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 15h00 ngày 25/10
Kết quả FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây
-
13/09/2024Baltika Kaliningrad Youth4 - 0FK Ural Youth1 - 0L
-
03/11/2023Baltika Kaliningrad Youth3 - 1FK Ural Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Ural Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural Youth và Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 5 | 17 | 39 | T T H T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 38 | T T T B B T |
3 | Rubin Kazan (R) | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 37 | T T H T T B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 17 | -2 | 29 | B T T H T B |
5 | Strogino Youth | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 27 | H B H H T B |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 24 | H B B B B T |
7 | FK Ural Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 21 | -14 | 20 | B B B H B T |
8 | FK Orenburg Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B H B T T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 16 | B T B H B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | B B T T B B |
Cập nhật: