Đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 19h00 ngày 12/7
Kết quả Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/7/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây
-
12/04/2024Baltika Kaliningrad Youth0 - 1Konopliev Youth0 - 0W
-
14/07/2023Baltika Kaliningrad Youth1 - 1Konopliev Youth1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Konopliev Youth (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 33 | T T T B B T |
2 | CSKA Moscow (R) | 13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 11 | 27 | 30 | T T T T T B |
3 | FK Rostov Youth | 13 | 10 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | B T T T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 24 | T T H T T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 25 | 0 | 16 | H B B B T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 13 | H B B H T B |
7 | FK Ural Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B H H B B |
8 | Fakel Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 18 | -9 | 13 | T H B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 36 | -22 | 7 | B H T B B B |
10 | FK Orenburg Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: