Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth, 21h00 ngày 09/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga U19 2024: Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth

Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga U19 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs PFC Sochi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) 1 1 0 0
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad YouthPFC Sochi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga U19 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (R) 17 14 0 3 56 16 40 42 T B T T T T
2 Zenit St.Petersburg Youth 17 13 1 3 47 15 32 40 B T H B T T
3 FK Rostov Youth 17 10 3 4 33 21 12 33 T T H B H H
4 Dinamo Moscow Youth 17 8 5 4 31 21 10 29 T T T B H H
5 Chertanovo Moscow Youth 17 7 5 5 34 30 4 26 T T T T T H
6 Fakel Youth 17 5 4 8 17 27 -10 19 B T B T B T
7 FC Terek Groznyi Youth 17 4 5 8 22 36 -14 17 T B B T B H
8 FK Ural Youth 17 3 6 8 16 32 -16 15 B B B H H B
9 FK Nizhny Novgorod Youth 17 1 6 10 17 51 -34 9 B B H H B B
10 FK Orenburg Youth 17 1 3 13 12 36 -24 6 B B H B H B

Cập nhật: