Đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth, 19h00 ngày 02/8
Kết quả Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây
-
10/05/2024Baltika Kaliningrad Youth1 - 0Rubin Kazan (R)0 - 0L
-
21/07/2023Rubin Kazan (R)1 - 0Baltika Kaliningrad Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (R) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rubin Kazan (R) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan (R) và Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 16 | 13 | 0 | 3 | 54 | 16 | 38 | 39 | T T B T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 42 | 15 | 27 | 37 | B B T H B T |
3 | FK Rostov Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T T H B H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T T T T B H |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | B T T T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 34 | -14 | 16 | H T B B T B |
7 | Fakel Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | H B T B T B |
8 | FK Ural Youth | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | H B B B H H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 47 | -30 | 9 | B B B H H B |
10 | FK Orenburg Youth | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 6 | H B B H B H |
Cập nhật: