Đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth, 19h00 ngày 02/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga U19 2024: Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth

Lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga U19 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rubin Kazan (R) (sân nhà) 1 1 0 0
Rubin Kazan (R) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan (R)Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga U19 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (R) 16 13 0 3 54 16 38 39 T T B T T T
2 Zenit St.Petersburg Youth 16 12 1 3 42 15 27 37 B B T H B T
3 FK Rostov Youth 16 10 2 4 31 19 12 32 T T T H B H
4 Dinamo Moscow Youth 16 8 4 4 28 18 10 28 T T T T B H
5 Chertanovo Moscow Youth 16 7 4 5 31 27 4 25 B T T T T T
6 FC Terek Groznyi Youth 16 4 4 8 20 34 -14 16 H T B B T B
7 Fakel Youth 16 4 4 8 13 27 -14 16 H B T B T B
8 FK Ural Youth 16 3 6 7 16 27 -11 15 H B B B H H
9 FK Nizhny Novgorod Youth 16 1 6 9 17 47 -30 9 B B B H H B
10 FK Orenburg Youth 16 1 3 12 12 34 -22 6 H B B H B H

Cập nhật: