Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth, 22h59 ngày 05/7
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth
Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
Phong độ Strogino Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth trước đây
-
05/04/2024Strogino Youth4 - 0Baltika Kaliningrad Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Strogino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad Youth và Strogino Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 12 | 10 | 0 | 2 | 38 | 10 | 28 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T T T T B B |
3 | FK Rostov Youth | 12 | 9 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 27 | T B T T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | B T T H T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 13 | H H B B B T |
6 | FK Ural Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 13 | B H B B H T |
8 | Fakel Youth | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 17 | -11 | 10 | H T H B H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 7 | B B H T B B |
10 | FK Orenburg Youth | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 26 | -20 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: