Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/7/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trước đây
-
26/04/2024UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 0Baltika Kaliningrad Youth0 - 0D
-
27/10/2023UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth3 - 2Baltika Kaliningrad Youth2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad Youth và UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 15 | 12 | 0 | 3 | 48 | 15 | 33 | 36 | T T T B T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 15 | 11 | 1 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | T B B T H B |
3 | FK Rostov Youth | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 31 | T T T T H B |
4 | Dinamo Moscow Youth | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | H T T T T B |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 22 | B B T T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T B B T |
7 | Fakel Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 26 | -13 | 16 | B H B T B T |
8 | FK Ural Youth | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | H H B B B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 15 | 1 | 6 | 8 | 17 | 39 | -22 | 9 | T B B B H H |
10 | FK Orenburg Youth | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 33 | -22 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: