Đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad, 20h00 ngày 18/8
Kết quả FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad
Đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad
Phong độ FC Tver gần đây
Phong độ Baltika-BFU Kaliningrad gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad trước đây
-
05/05/2024Baltika-BFU Kaliningrad4 - 1FC Tver2 - 1L
-
12/11/2023FC Tver2 - 1Baltika-BFU Kaliningrad2 - 1W
-
14/10/2021Baltika-BFU Kaliningrad1 - 2FC Tver1 - 1W
-
21/08/2021FC Tver1 - 0Baltika-BFU Kaliningrad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Baltika-BFU Kaliningrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tver (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Tver (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tver thắng
Bại: là số trận FC Tver thua
Thắng: là số trận FC Tver thắng
Bại: là số trận FC Tver thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tver và Baltika-BFU Kaliningrad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | B T B H T T |
3 | Kompozit | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T T B H T |
4 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 29 | T T B T T B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T H H B |
10 | Zenit Penza | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 19 | T H B H H H |
11 | Strogino Moscow | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H H B T B |
12 | FK Oryol | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: