Đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk
Đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk trước đây
-
21/07/2024Chelyabinsk3 - 3Tekstilshchik Ivanovo2 - 1D
-
23/09/2023Tekstilshchik Ivanovo0 - 0Chelyabinsk0 - 0D
-
29/07/2023Chelyabinsk1 - 1Tekstilshchik Ivanovo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Chelyabinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilshchik Ivanovo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tekstilshchik Ivanovo (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thắng
Bại: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thua
Thắng: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thắng
Bại: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tekstilshchik Ivanovo và Chelyabinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Moscow | 18 | 9 | 9 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | H T T H T T |
2 | Baltika Kaliningrad | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 12 | 11 | 36 | H T T T T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H T H B H T |
4 | Arsenal Tula | 18 | 6 | 11 | 1 | 15 | 10 | 5 | 29 | H H H H B H |
5 | FK Sochi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | T H T B T H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T H B B T |
7 | FK Chayka Pesch | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H T T B |
8 | Rodina Moskva | 18 | 5 | 9 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | H H B H H T |
9 | SKA Khabarovsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | H H H T B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 18 | 7 | 2 | 9 | 18 | 22 | -4 | 23 | B H T B T B |
11 | Rotor Volgograd | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 23 | T H T B B H |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 22 | H H B T B T |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 18 | -3 | 22 | H T H H B B |
14 | FC Ufa | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | B B T T B T |
15 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
16 | Shinnik Yaroslavl | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B B H T B |
17 | Alania Vladikavkaz | 18 | 4 | 6 | 8 | 11 | 17 | -6 | 18 | T B T B B H |
18 | Tyumen | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 32 | -18 | 9 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: