Đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk, 17h30 ngày 24/3
Kết quả Sokol vs Chernomorets Novorossiysk
Đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk
Phong độ Sokol gần đây
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Sokol vs Chernomorets Novorossiysk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk trước đây
-
21/01/2024Chernomorets Novorossiysk2 - 1Sokol1 - 1L
-
23/02/2020Chernomorets Novorossiysk0 - 0Sokol0 - 0D
-
17/09/2023Chernomorets Novorossiysk5 - 3Sokol4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sokol (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sokol (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sokol thắng
Bại: là số trận Sokol thua
Thắng: là số trận Sokol thắng
Bại: là số trận Sokol thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sokol và Chernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | FC Ufa | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
3 | FK Chayka Pesch | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
4 | Sibir-M Novosibirsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
5 | FK Krasnodar 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Rotor Volgograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
7 | FC Murom | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
8 | Metallurg Lipetsk | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
9 | Rodina Moskva II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
10 | Veles | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
Cập nhật: