Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
14/04/2024CSKA Moscow (W)4 - 2Chertanovo Moscow (W)2 - 0L
-
02/09/2023Chertanovo Moscow (W)0 - 5CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
06/05/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Chertanovo Moscow (W)1 - 1L
-
10/06/2022CSKA Moscow (W)2 - 0Chertanovo Moscow (W)2 - 0L
-
01/05/2022Chertanovo Moscow (W)2 - 4CSKA Moscow (W)0 - 2L
-
26/08/2021CSKA Moscow (W)2 - 0Chertanovo Moscow (W)1 - 0L
-
04/07/2021Chertanovo Moscow (W)2 - 1CSKA Moscow (W)1 - 1W
-
24/04/2021CSKA Moscow (W)1 - 0Chertanovo Moscow (W)1 - 0L
-
30/10/2020CSKA Moscow (W)1 - 1Chertanovo Moscow (W)0 - 1D
-
16/08/2020Chertanovo Moscow (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 39 | 3 | 36 | 44 | T H H T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 5 | 35 | 44 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 33 | 13 | 20 | 33 | H T B T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T B H H T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 21 | B B H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 20 | -7 | 17 | T T B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 26 | -14 | 17 | T T B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 29 | -22 | 11 | H T H B B H |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 23 | -9 | 10 | B T B B T B |
12 | FK Ryazan (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 31 | -17 | 10 | B B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -37 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: