Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth, 22h59 ngày 17/5
Kết quả CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth trước đây
-
08/03/2024Chertanovo Moscow Youth2 - 0CSKA Moscow (R)1 - 0L
-
25/08/2023CSKA Moscow (R)1 - 2Chertanovo Moscow Youth0 - 0L
-
19/05/2023CSKA Moscow (R)1 - 0Chertanovo Moscow Youth1 - 0W
-
14/04/2023Chertanovo Moscow Youth2 - 4CSKA Moscow (R)1 - 2W
-
29/04/2022Chertanovo Moscow Youth1 - 2CSKA Moscow (R)1 - 1W
-
15/03/2022CSKA Moscow (R)1 - 0Chertanovo Moscow Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Chertanovo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow (R) và Chertanovo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 21 | B T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T T B T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H B B T T |
5 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | T H H T B B |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T H T B H B |
8 | Fakel Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 25 | -16 | 4 | H B H B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: