Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth, 19h00 ngày 02/8
Kết quả CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ FK Orenburg Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth trước đây
-
10/05/2024FK Orenburg Youth0 - 5CSKA Moscow (R)0 - 1W
-
22/09/2023FK Orenburg Youth2 - 1CSKA Moscow (R)0 - 1L
-
14/10/2022FK Orenburg Youth1 - 5CSKA Moscow (R)0 - 4W
-
05/08/2022CSKA Moscow (R)2 - 1FK Orenburg Youth1 - 1W
-
20/07/2019CSKA Moscow (R)2 - 0FK Orenburg Youth1 - 0W
-
12/04/2019CSKA Moscow (R)2 - 0FK Orenburg Youth1 - 0W
-
28/09/2018FK Orenburg Youth0 - 5CSKA Moscow (R)0 - 3W
-
29/11/2016CSKA Moscow (R)6 - 0FK Orenburg Youth1 - 0W
-
07/08/2016FK Orenburg Youth2 - 6CSKA Moscow (R)1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Orenburg Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow (R) và FK Orenburg Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 16 | 13 | 0 | 3 | 54 | 16 | 38 | 39 | T T B T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 42 | 15 | 27 | 37 | B B T H B T |
3 | FK Rostov Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T T H B H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T T T T B H |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | B T T T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 34 | -14 | 16 | H T B B T B |
7 | Fakel Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | H B T B T B |
8 | FK Ural Youth | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | H B B B H H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 47 | -30 | 9 | B B B H H B |
10 | FK Orenburg Youth | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 6 | H B B H B H |
Cập nhật: