Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth, 19h00 ngày 28/6
Kết quả CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ FK Ural Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth trước đây
-
29/03/2024FK Ural Youth0 - 5CSKA Moscow (R)0 - 1W
-
10/11/2023FK Ural Youth1 - 3CSKA Moscow (R)1 - 2W
-
16/09/2022CSKA Moscow (R)1 - 1FK Ural Youth1 - 0D
-
22/07/2022FK Ural Youth0 - 2CSKA Moscow (R)0 - 0W
-
19/11/2021FK Ural Youth1 - 2CSKA Moscow (R)0 - 2W
-
13/08/2021CSKA Moscow (R)3 - 0FK Ural Youth1 - 0W
-
02/12/2020CSKA Moscow (R)4 - 1FK Ural Youth3 - 1W
-
24/10/2020FK Ural Youth0 - 5CSKA Moscow (R)0 - 3W
-
28/02/2020CSKA Moscow (R)5 - 0FK Ural Youth3 - 0W
-
28/09/2019FK Ural Youth2 - 2CSKA Moscow (R)0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Ural Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow (R) và FK Ural Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (R) | 11 | 9 | 0 | 2 | 35 | 9 | 26 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T B T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T H T |
5 | FK Ural Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | H T B B H H |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 10 | B H H B B B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B H B B H |
8 | Fakel Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10 | B H T H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B B H T B |
10 | FK Orenburg Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật: