Đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 17/8
Kết quả FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
15/03/2024CSKA Moscow (W)3 - 0FK Ryazan (W)0 - 0L
-
18/11/2023FK Ryazan (W)0 - 8CSKA Moscow (W)0 - 6L
-
12/08/2023CSKA Moscow (W)2 - 1FK Ryazan (W)0 - 1L
-
15/04/2023FK Ryazan (W)0 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
04/06/2022FK Ryazan (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
31/03/2022CSKA Moscow (W)3 - 0FK Ryazan (W)2 - 0L
-
10/10/2021CSKA Moscow (W)1 - 1FK Ryazan (W)1 - 0D
-
29/05/2021FK Ryazan (W)1 - 1CSKA Moscow (W)1 - 1D
-
01/05/2021FK Ryazan (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0L
-
08/11/2020FK Ryazan (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 34 | 3 | 31 | 41 | T T H H T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 30 | T H T B T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | T T B H H T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 28 | B T B T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 21 | B B H T T B |
7 | FK Rostov (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | Krasnodar FK (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T T B B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | H T T B B T |
10 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 10 | H B T B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 29 | -22 | 10 | T H T H B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 7 | 43 | -36 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: