Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024: Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây

  • 09/03/2024
    CSKA Moscow (W)
    5 - 0
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 0
    L
  • 10/06/2023
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 7
    CSKA Moscow (W)
    0 - 3
    L
  • 18/03/2023
    CSKA Moscow (W)
    6 - 0
    Krylya Sovetov Samara (W)
    4 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara NữCSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (W) 12 11 1 0 27 3 24 34 T T T T T H
2 Zenit St Petersburg (W) 12 10 2 0 25 1 24 32 T T T T H T
3 Lokomotiv Moscow (W) 12 8 2 2 21 7 14 26 T T T T B H
4 Dynamo Moscow (W) 12 8 1 3 18 9 9 25 T T B B T B
5 Spartak Moscow (W) 12 7 3 2 21 7 14 24 T H T T H T
6 Krasnodar FK (W) 11 5 1 5 11 13 -2 16 T B B H T T
7 Zvezda 2005 (W) 12 4 3 5 13 13 0 15 T H B B B H
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 11 3 2 6 6 16 -10 11 B B B H T T
9 FK Rostov (W) 12 3 1 8 10 18 -8 10 H B B T B B
10 Krylya Sovetov Samara (W) 11 2 3 6 7 25 -18 9 B H H T H T
11 FK Ryazan (W) 12 2 1 9 13 20 -7 7 B B B B B B
12 Chertanovo Moscow (W) 12 1 4 7 9 18 -9 7 H B B H B T
13 Rubin Kazan (W) 11 0 0 11 5 36 -31 0 B B B B B B

Cập nhật: