Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/7
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
09/03/2024CSKA Moscow (W)5 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0L
-
10/06/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 7CSKA Moscow (W)0 - 3L
-
18/03/2023CSKA Moscow (W)6 - 0Krylya Sovetov Samara (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | T T T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T B B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | T H T T H T |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | B H H T H T |
11 | FK Ryazan (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | B B B B B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B H B T |
13 | Rubin Kazan (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: