Đối đầu Khimki vs CSKA Moscow, 19h00 ngày 31/8
Kết quả Khimki vs CSKA Moscow
Đối đầu Khimki vs CSKA Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs CSKA Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs CSKA Moscow trước đây
-
20/02/2024CSKA Moscow3 - 0Khimki0 - 0L
-
08/07/2015CSKA Moscow4 - 1Khimki2 - 0L
-
30/03/2015CSKA Moscow1 - 2Khimki1 - 1W
-
02/07/2014CSKA Moscow3 - 0Khimki1 - 0L
-
09/04/2023CSKA Moscow3 - 0Khimki2 - 0L
-
01/10/2022Khimki1 - 2CSKA Moscow0 - 2L
-
09/04/2022Khimki4 - 2CSKA Moscow1 - 2W
-
21/11/2021CSKA Moscow0 - 0Khimki0 - 0D
-
06/12/2020CSKA Moscow2 - 2Khimki1 - 0D
-
08/08/2020Khimki0 - 2CSKA Moscow0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Nga | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khimki (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 15 | T B T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 14 | T T T T H H |
3 | Dynamo Moscow | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T B T B |
4 | FC Krasnodar | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H H H T T T |
5 | Spartak Moscow | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | B T T H T H |
6 | CSKA Moscow | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 10 | H T T B B T |
7 | Rubin Kazan | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B B H T T |
8 | Rostov FK | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 | H T B H T B |
9 | Khimki | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | H B T B H H |
10 | Krylya Sovetov | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B T B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B B |
12 | Gazovik Orenburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T H B H B B |
13 | FK Makhachkala | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B T B |
14 | Akron Togliatti | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T B H B B |
15 | Terek Grozny | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 10 | -6 | 4 | H H B H B H |
16 | Fakel | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B H B B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: