Đối đầu CSKA Moscow vs Fakel, 20h30 ngày 26/10
Kết quả CSKA Moscow vs Fakel
Đối đầu CSKA Moscow vs Fakel
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Fakel gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Fakel
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Fakel trước đây
-
07/04/2024CSKA Moscow4 - 1Fakel1 - 0W
-
11/11/2023Fakel1 - 1CSKA Moscow0 - 1D
-
02/04/2023Fakel0 - 2CSKA Moscow0 - 1W
-
06/08/2022CSKA Moscow4 - 1Fakel0 - 1W
-
05/02/2024CSKA Moscow1 - 0Fakel0 - 0W
-
30/06/2015CSKA Moscow0 - 1Fakel0 - 0L
-
04/10/2023Fakel1 - 1CSKA Moscow0 - 0D
-
09/08/2023CSKA Moscow0 - 2Fakel0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Fakel
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Fakel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Fakel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Fakel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
CSKA Moscow (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Fakel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 7 | 15 | 23 | T B H T T T |
5 | Dynamo Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H T H T B T |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B H H T B |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H H B H |
10 | Akron Togliatti | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12 | H T B T H B |
11 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
12 | FK Makhachkala | 12 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11 | T H H B H B |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B H B H H T |
15 | Gazovik Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 8 | H B H B B H |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: