Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow, 00h00 ngày 21/5
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow trước đây
-
05/11/2023CSKA Moscow3 - 2FK Nizhny Novgorod1 - 2L
-
05/11/2022CSKA Moscow0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
31/07/2022FK Nizhny Novgorod2 - 2CSKA Moscow0 - 2D
-
05/03/2022CSKA Moscow1 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
27/09/2021FK Nizhny Novgorod0 - 2CSKA Moscow0 - 1L
-
05/07/2022CSKA Moscow0 - 2FK Nizhny Novgorod0 - 1W
-
26/03/2022CSKA Moscow2 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
10/10/2021CSKA Moscow1 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0D
-
19/07/2021CSKA Moscow2 - 1FK Nizhny Novgorod1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Nizhny Novgorod (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 38 | 15 | 56 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 16 | 6 | 7 | 50 | 26 | 24 | 54 | T B B H B T |
3 | FC Krasnodar | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 29 | 15 | 53 | T T H B B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 29 | 13 | 11 | 5 | 49 | 37 | 12 | 50 | H T B T T T |
5 | Spartak Moscow | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 32 | 9 | 49 | T H T H T T |
6 | Rostov FK | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 44 | -2 | 43 | B T T B B T |
7 | CSKA Moscow | 28 | 10 | 12 | 6 | 48 | 38 | 10 | 42 | H B H B H T |
8 | Rubin Kazan | 29 | 11 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 41 | H T H H T B |
9 | Krylya Sovetov | 29 | 11 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 40 | B T H B B B |
10 | Terek Grozny | 29 | 10 | 5 | 14 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T T T T B |
11 | Gazovik Orenburg | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B B B T B H |
12 | Ural Sverdlovsk Oblast | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 44 | -14 | 30 | H B H T H H |
13 | Fakel | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 31 | -11 | 29 | B B H H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 44 | -18 | 29 | B B B B H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 29 | 7 | 5 | 17 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
16 | FK Sochi | 29 | 5 | 8 | 16 | 36 | 47 | -11 | 23 | H B H B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: