Đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
Đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow trước đây
-
08/03/2024Krylya Sovetov0 - 2CSKA Moscow0 - 1L
-
16/09/2023CSKA Moscow2 - 2Krylya Sovetov1 - 2D
-
12/03/2023CSKA Moscow4 - 0Krylya Sovetov3 - 0L
-
04/09/2022Krylya Sovetov0 - 1CSKA Moscow0 - 0L
-
04/12/2021Krylya Sovetov0 - 1CSKA Moscow0 - 0L
-
23/10/2021CSKA Moscow3 - 1Krylya Sovetov0 - 1L
-
24/11/2019CSKA Moscow1 - 0Krylya Sovetov0 - 0L
-
14/07/2019Krylya Sovetov2 - 0CSKA Moscow0 - 0W
-
05/04/2023CSKA Moscow1 - 0Krylya Sovetov0 - 0L
-
15/03/2023Krylya Sovetov2 - 2CSKA Moscow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 14 | 11 | 3 | 0 | 31 | 6 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 6 | 25 | 33 | T B T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T B H T |
4 | Dynamo Moscow | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 27 | H T B T T H |
5 | Spartak Moscow | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T B T T |
6 | CSKA Moscow | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 9 | 13 | 24 | H T T T H B |
7 | Rubin Kazan | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 18 | H H T B T B |
8 | Akron Togliatti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | B T H B H T |
9 | FK Nizhny Novgorod | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 15 | B T H H B T |
10 | Rostov FK | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | FK Makhachkala | 14 | 2 | 6 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | H B H B H B |
12 | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 12 | H H B H B B |
13 | Khimki | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H B T B H |
14 | Fakel | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H H T H H |
15 | Terek Grozny | 14 | 1 | 6 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | H B B B T B |
16 | Gazovik Orenburg | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 8 | H B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: