Đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny, 23h30 ngày 20/4
Kết quả CSKA Moscow vs Terek Grozny
Đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny trước đây
-
31/07/2023Terek Grozny2 - 3CSKA Moscow2 - 2W
-
29/04/2023Terek Grozny1 - 3CSKA Moscow0 - 2W
-
21/08/2022CSKA Moscow4 - 2Terek Grozny3 - 1W
-
01/05/2022Terek Grozny2 - 0CSKA Moscow0 - 0L
-
21/08/2021CSKA Moscow2 - 0Terek Grozny0 - 0W
-
06/03/2021CSKA Moscow2 - 0Terek Grozny1 - 0W
-
30/08/2020Terek Grozny0 - 3CSKA Moscow0 - 1W
-
05/07/2020Terek Grozny0 - 4CSKA Moscow0 - 0W
-
25/08/2019CSKA Moscow3 - 0Terek Grozny1 - 0W
-
11/02/2023CSKA Moscow1 - 1Terek Grozny1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 8 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CSKA Moscow (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 43 | 20 | 23 | 47 | T H T H T T |
2 | FC Krasnodar | 24 | 13 | 7 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | H B H T B T |
3 | Dynamo Moscow | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 31 | 5 | 38 | H T T B B B |
4 | CSKA Moscow | 23 | 9 | 10 | 4 | 43 | 31 | 12 | 37 | B H T H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 23 | 9 | 10 | 4 | 38 | 31 | 7 | 37 | T B H H T H |
6 | Krylya Sovetov | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 33 | 8 | 36 | B B B H T T |
7 | Spartak Moscow | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 35 | T H B H T B |
8 | Rostov FK | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 33 | 2 | 34 | H T T T H T |
9 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 5 | 9 | 20 | 29 | -9 | 32 | T H B T B B |
10 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 28 | B H T B B B |
11 | Gazovik Orenburg | 23 | 6 | 8 | 9 | 27 | 30 | -3 | 26 | H H T H T T |
12 | Fakel | 24 | 6 | 8 | 10 | 19 | 27 | -8 | 26 | H T H B B B |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 36 | -14 | 23 | B B B H B T |
14 | Baltika Kaliningrad | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 27 | -6 | 20 | B H B T B T |
15 | Terek Grozny | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | H T B B B B |
16 | FK Sochi | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 37 | -13 | 18 | H H H H H T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: