Đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior, 22h59 ngày 06/6
Kết quả Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior
Đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior
Phong độ Dinamo Makhachkala B gần đây
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior trước đây
-
03/09/2023FK Pobeda Junior0 - 1Dinamo Makhachkala B0 - 1W
-
23/07/2023Dinamo Makhachkala B1 - 2FK Pobeda Junior1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Makhachkala B vs FK Pobeda Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Makhachkala B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dinamo Makhachkala B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Makhachkala B thắng
Bại: là số trận Dinamo Makhachkala B thua
Thắng: là số trận Dinamo Makhachkala B thắng
Bại: là số trận Dinamo Makhachkala B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Makhachkala B và FK Pobeda Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T T T B T |
2 | Dinamo Vladivostok | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Khimki B | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T T H B T |
4 | FK Kosmos Dolgoprudny | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T T B T |
5 | SY Sakhalinsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | B B T T H H |
6 | Arsenal Tula II | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 9 | 4 | 13 | T T B H B B |
7 | FK Spartak Tambov | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 12 | 3 | 13 | B T T T B B |
8 | Zenit Penza | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B H T T B |
9 | FK Ryazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T T B B |
10 | FK Oryol | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T T B H B |
11 | Strogino Moscow | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 9 | B B B B B T |
12 | Salyut-Energia Belgorod | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H B B H T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B H H H H |
14 | Kvant Obninsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B B B T H |
15 | FK Kolomna | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B B H H H |
Cập nhật: