Đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg, 18h00 ngày 05/5
Kết quả Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg
Đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg
Phong độ Zenit-2 St.Petersburg gần đây
Phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg trước đây
-
17/09/2023Dinamo Saint Petersburg1 - 0Zenit-2 St.Petersburg1 - 0L
-
02/10/2022Dinamo Saint Petersburg1 - 1Zenit-2 St.Petersburg0 - 1D
-
05/08/2022Zenit-2 St.Petersburg1 - 1Dinamo Saint Petersburg1 - 1D
-
04/10/2021Zenit-2 St.Petersburg1 - 2Dinamo Saint Petersburg0 - 0L
-
07/08/2021Dinamo Saint Petersburg2 - 0Zenit-2 St.Petersburg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit-2 St.Petersburg vs Dinamo Saint Petersburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit-2 St.Petersburg (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Zenit-2 St.Petersburg (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit-2 St.Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit-2 St.Petersburg thua
Thắng: là số trận Zenit-2 St.Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit-2 St.Petersburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit-2 St.Petersburg và Dinamo Saint Petersburg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | FK Khimki B | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 10 | H T T T |
3 | Arsenal Tula II | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | B T T T |
4 | Dinamo Vladivostok | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
5 | FK Kosmos Dolgoprudny | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T H B T |
6 | Strogino Moscow | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T B |
7 | SY Sakhalinsk | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
8 | Zenit Penza | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H B H |
9 | FK Spartak Tambov | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T B |
10 | FK Ryazan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T B |
11 | SKA Khabarovsk II | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T B B |
12 | FK Oryol | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B B T |
13 | Salyut-Energia Belgorod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
14 | FK Kolomna | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
15 | Kvant Obninsk | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật: