Đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna, 16h00 ngày 19/6
Kết quả Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna
Đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna
Phong độ Dinamo Vladivostok gần đây
Phong độ FK Kolomna gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna trước đây
-
13/08/2023FK Kolomna1 - 4Dinamo Vladivostok1 - 3W
-
13/11/2022FK Kolomna3 - 2Dinamo Vladivostok1 - 0L
-
16/07/2022Dinamo Vladivostok2 - 1FK Kolomna1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs FK Kolomna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Vladivostok (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinamo Vladivostok (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Vladivostok thắng
Bại: là số trận Dinamo Vladivostok thua
Thắng: là số trận Dinamo Vladivostok thắng
Bại: là số trận Dinamo Vladivostok thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Vladivostok và FK Kolomna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 12 | 10 | 25 | T T B T H T |
2 | Dinamo Vladivostok | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 25 | H T T T T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T T B T T T |
4 | FK Khimki B | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H B T T B |
5 | SY Sakhalinsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 17 | T T H H T B |
6 | Arsenal Tula II | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 16 | B H B B B T |
7 | FK Spartak Tambov | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
8 | FK Ryazan | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 14 | T T B B H T |
9 | Strogino Moscow | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 12 | B B B T B T |
10 | Salyut-Energia Belgorod | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B B H T T T |
11 | Zenit Penza | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T T B B B |
12 | FK Oryol | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B H B H B |
13 | SKA Khabarovsk II | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 7 | H H H H B B |
14 | Kvant Obninsk | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 26 | -17 | 5 | B B T H H B |
15 | FK Kolomna | 10 | 0 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H H H H B |
Cập nhật: