Đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan, 22h00 ngày 03/8
Kết quả Druzhba Maykop vs FK Astrakhan
Đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan
Phong độ Druzhba Maykop gần đây
Phong độ FK Astrakhan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Druzhba Maykop vs FK Astrakhan
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan trước đây
-
06/04/2024FK Astrakhan1 - 0Druzhba Maykop1 - 0L
-
19/11/2023FK Astrakhan2 - 0Druzhba Maykop0 - 0L
-
30/10/2023Druzhba Maykop2 - 0FK Astrakhan1 - 0W
-
18/04/2016Druzhba Maykop2 - 0FK Astrakhan1 - 0W
-
07/09/2015FK Astrakhan0 - 1Druzhba Maykop0 - 0W
-
19/05/2014FK Astrakhan1 - 0Druzhba Maykop0 - 0L
-
29/09/2013Druzhba Maykop2 - 1FK Astrakhan1 - 0W
-
26/10/2012Druzhba Maykop0 - 2FK Astrakhan0 - 2L
-
26/07/2012FK Astrakhan6 - 0Druzhba Maykop4 - 0L
-
18/09/2011Druzhba Maykop2 - 0FK Astrakhan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Astrakhan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Druzhba Maykop (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Druzhba Maykop (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Druzhba Maykop thắng
Bại: là số trận Druzhba Maykop thua
Thắng: là số trận Druzhba Maykop thắng
Bại: là số trận Druzhba Maykop thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Druzhba Maykop và FK Astrakhan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | Kompozit | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 31 | T B B T T B |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 29 | T T B T B H |
4 | SY Sakhalinsk | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 26 | T B T T B T |
5 | FK Khimki B | 15 | 8 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | B B T B B T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | T T H H T T |
7 | Arsenal Tula II | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 21 | B T T H H B |
8 | FK Spartak Tambov | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 20 | H B H T H H |
9 | FK Ryazan | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B H B T H |
10 | Zenit Penza | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B B T H B H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Kvant Obninsk | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T H H T B |
14 | SKA Khabarovsk II | 15 | 2 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 10 | B B B T B B |
15 | FK Kolomna | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 30 | -18 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: