Đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow, 23h00 ngày 29/9
Kết quả FK Makhachkala vs Dynamo Moscow
Đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Makhachkala vs Dynamo Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow trước đây
-
19/09/2024FK Makhachkala2 - 2Dynamo Moscow1 - 2D
-
14/08/2024Dynamo Moscow2 - 1FK Makhachkala0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Dynamo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Makhachkala (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Makhachkala (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Makhachkala và Dynamo Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 4 | 18 | 23 | H H T T T B |
4 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
5 | Dynamo Moscow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T B H T H |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rostov FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | T B T B H B |
8 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
9 | FK Makhachkala | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 10 | B T B T H H |
10 | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T B T H |
11 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
12 | Akron Togliatti | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B H T B T |
13 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
14 | Khimki | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H H B B H |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: