Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
31/03/2024FK Rostov (W)0 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0W
-
12/08/2023FK Rostov (W)0 - 2Dynamo Moscow (W)0 - 0W
-
15/04/2023Dynamo Moscow (W)0 - 0FK Rostov (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 29 | 2 | 27 | 35 | T T T H T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 27 | 3 | 24 | 35 | T T T T H H |
3 | Dynamo Moscow (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 28 | T B B T B T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T B H H |
5 | Spartak Moscow (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | H T T H T B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | H B B B H T |
7 | Krasnodar FK (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | B B H T T B |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B H T T B |
9 | FK Ryazan (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B B T |
10 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 25 | -18 | 10 | H H T H T H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B H B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 6 | 37 | -31 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: