Đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda, 22h00 ngày 25/6
Kết quả Dynamo Vologda vs Znamya Truda
Đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda
Phong độ Dynamo Vologda gần đây
Phong độ Znamya Truda gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Dynamo Vologda vs Znamya Truda
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda trước đây
-
13/08/2023Znamya Truda0 - 0Dynamo Vologda0 - 0D
-
24/10/2022Znamya Truda1 - 2Dynamo Vologda1 - 1W
-
27/08/2022Dynamo Vologda1 - 0Znamya Truda1 - 0W
-
17/10/2011Dynamo Vologda4 - 3Znamya Truda0 - 1W
-
30/07/2011Znamya Truda0 - 2Dynamo Vologda0 - 0W
-
30/04/2011Dynamo Vologda2 - 0Znamya Truda1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Vologda vs Znamya Truda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Vologda (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Dynamo Vologda (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Vologda thắng
Bại: là số trận Dynamo Vologda thua
Thắng: là số trận Dynamo Vologda thắng
Bại: là số trận Dynamo Vologda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Vologda và Znamya Truda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 11 | 9 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T B T T T T |
3 | Kompozit | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B T H T B |
4 | SY Sakhalinsk | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 20 | T H H T B T |
5 | FK Khimki B | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 20 | H B T T B B |
6 | Arsenal Tula II | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 19 | H B B B T T |
7 | Zenit Penza | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T B B B T |
8 | Salyut-Energia Belgorod | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B H T T T T |
9 | FK Ryazan | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 14 | T B B H T B |
10 | FK Spartak Tambov | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 14 | T T B B H B |
11 | Strogino Moscow | 11 | 4 | 0 | 7 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B T B T B |
12 | FK Oryol | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B H B H B |
13 | Kvant Obninsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | -16 | 8 | B T H H B T |
14 | SKA Khabarovsk II | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 7 | H H H B B B |
15 | FK Kolomna | 11 | 0 | 4 | 7 | 9 | 24 | -15 | 4 | H H H H B B |
Cập nhật: