Đối đầu FK Sochi vs Fakel, 21h30 ngày 29/4
Kết quả FK Sochi vs Fakel
Đối đầu FK Sochi vs Fakel
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ Fakel gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Sochi vs Fakel
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs Fakel trước đây
-
23/02/2024Fakel0 - 0FK Sochi0 - 0D
-
18/02/2023Fakel2 - 4FK Sochi1 - 3W
-
01/11/2023FK Sochi2 - 0Fakel2 - 0W
-
26/07/2023Fakel1 - 3FK Sochi1 - 2W
-
01/10/2023Fakel2 - 0FK Sochi1 - 0L
-
18/03/2023Fakel3 - 0FK Sochi1 - 0L
-
18/09/2022FK Sochi1 - 1Fakel1 - 1D
-
04/11/2018FK Sochi0 - 2Fakel0 - 1L
-
22/07/2018Fakel1 - 2FK Sochi1 - 1W
-
04/11/2017Fakel0 - 0FK Sochi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs Fakel
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Fakel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Fakel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Fakel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FK Sochi (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và Fakel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 25 | 15 | 5 | 5 | 44 | 22 | 22 | 50 | T H T T T B |
2 | FC Krasnodar | 25 | 14 | 7 | 4 | 41 | 25 | 16 | 49 | B H T B T T |
3 | Dynamo Moscow | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 33 | 9 | 44 | T B B B T T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 12 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 42 | H T B T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 26 | 10 | 11 | 5 | 44 | 37 | 7 | 41 | H T H H T B |
6 | Krylya Sovetov | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B H T T B T |
7 | CSKA Moscow | 25 | 9 | 11 | 5 | 44 | 33 | 11 | 38 | T H T H B H |
8 | Rostov FK | 25 | 10 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 37 | T T H T B T |
9 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 36 | B T B B H T |
10 | Terek Grozny | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 38 | -9 | 29 | B B B T T T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 38 | -13 | 28 | B B B B B B |
12 | Gazovik Orenburg | 25 | 6 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 26 | T H T T B B |
13 | Fakel | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B B B B |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B T H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B T T B |
16 | FK Sochi | 25 | 4 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 19 | H H H T H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: