Đối đầu Fakel vs Terek Grozny, 20h30 ngày 25/5
Kết quả Fakel vs Terek Grozny
Đối đầu Fakel vs Terek Grozny
Phong độ Fakel gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Fakel vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel vs Terek Grozny trước đây
-
04/11/2023Terek Grozny1 - 2Fakel1 - 0W
-
16/04/2023Fakel1 - 1Terek Grozny0 - 1D
-
25/07/2022Terek Grozny2 - 1Fakel1 - 1L
-
06/02/2022Fakel3 - 3Terek Grozny0 - 1D
-
21/09/2016Fakel1 - 1Terek Grozny1 - 0D
-
26/09/2006Fakel2 - 1Terek Grozny1 - 0W
-
07/06/2006Terek Grozny1 - 3Fakel1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fakel vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Fakel (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 38 | 15 | 56 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 16 | 6 | 7 | 50 | 26 | 24 | 54 | T B B H B T |
3 | FC Krasnodar | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 29 | 15 | 53 | T T H B B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 29 | 13 | 11 | 5 | 49 | 37 | 12 | 50 | H T B T T T |
5 | Spartak Moscow | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 32 | 9 | 49 | T H T H T T |
6 | CSKA Moscow | 29 | 11 | 12 | 6 | 54 | 40 | 14 | 45 | B H B H T T |
7 | Rostov FK | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 44 | -2 | 43 | B T T B B T |
8 | Rubin Kazan | 29 | 11 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 41 | H T H H T B |
9 | Krylya Sovetov | 29 | 11 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 40 | B T H B B B |
10 | Terek Grozny | 29 | 10 | 5 | 14 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T T T T B |
11 | Gazovik Orenburg | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B B B T B H |
12 | Ural Sverdlovsk Oblast | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 44 | -14 | 30 | H B H T H H |
13 | Fakel | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 31 | -11 | 29 | B B H H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 50 | -22 | 29 | B B B H B B |
15 | Baltika Kaliningrad | 29 | 7 | 5 | 17 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
16 | FK Sochi | 29 | 5 | 8 | 16 | 36 | 47 | -11 | 23 | H B H B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: