Đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth, 17h00 ngày 23/8
Kết quả UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth
Đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth
Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây
Phong độ Fakel Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth trước đây
-
24/08/2023Fakel Youth1 - 4UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 2W
-
05/05/2023Fakel Youth4 - 0UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth2 - 0L
-
10/03/2023UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 1Fakel Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs Fakel Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth thắng
Bại: là số trận UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth thua
Thắng: là số trận UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth thắng
Bại: là số trận UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth và Fakel Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 18 | 14 | 1 | 3 | 57 | 17 | 40 | 43 | B T T T T H |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 43 | T H B T T T |
3 | FK Rostov Youth | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 34 | T H B H H H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 23 | 8 | 29 | T T B H H B |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 32 | 3 | 26 | T T T T H B |
6 | Fakel Youth | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 30 | -10 | 20 | T B T B T H |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T B H T |
8 | FK Ural Youth | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 35 | -16 | 16 | B B H H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 18 | 2 | 6 | 10 | 19 | 51 | -32 | 12 | B H H B B T |
10 | FK Orenburg Youth | 18 | 1 | 3 | 14 | 12 | 40 | -28 | 6 | B H B H B B |
Cập nhật: