Đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2, 19h00 ngày 10/8
Kết quả FC Lada Togliatti vs FK Ural-2
Đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2
Phong độ FC Lada Togliatti gần đây
Phong độ FK Ural-2 gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Lada Togliatti vs FK Ural-2
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2 trước đây
-
04/05/2024FK Ural-22 - 1FC Lada Togliatti0 - 1L
-
04/04/2022FC Lada Togliatti0 - 4FK Ural-20 - 2L
-
18/09/2021FK Ural-24 - 3FC Lada Togliatti3 - 1L
-
04/06/2021FK Ural-24 - 0FC Lada Togliatti0 - 0L
-
25/10/2020FC Lada Togliatti3 - 0FK Ural-2-W
-
20/10/2019FK Ural-24 - 0FC Lada Togliatti2 - 0L
-
14/08/2019FC Lada Togliatti0 - 2FK Ural-20 - 1L
-
29/05/2019FK Ural-26 - 1FC Lada Togliatti3 - 0L
-
29/04/2019FC Lada Togliatti1 - 1FK Ural-21 - 0D
-
30/09/2018FK Ural-25 - 0FC Lada Togliatti3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs FK Ural-2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lada Togliatti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Lada Togliatti (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lada Togliatti thắng
Bại: là số trận FC Lada Togliatti thua
Thắng: là số trận FC Lada Togliatti thắng
Bại: là số trận FC Lada Togliatti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lada Togliatti và FK Ural-2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T B T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | T B T B H T |
3 | Kompozit | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | B B T T B H |
4 | FK Khimki B | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | B T B B T T |
5 | SY Sakhalinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 29 | B T T B T T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H H T T T |
7 | Arsenal Tula II | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T H H B B |
8 | FK Ryazan | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H B T H H |
9 | FK Spartak Tambov | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T H H B |
10 | Zenit Penza | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B T H B H H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 16 | B B H T B H |
13 | Kvant Obninsk | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 13 | T H H T B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 10 | B B T B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: