Đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil, 18h00 ngày 11/8
Kết quả FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil
Đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil
Phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây
Phong độ Uralets Nizhny Tagil gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil trước đây
-
04/05/2024Uralets Nizhny Tagil1 - 1FC Nizhny Novgorod II1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Uralets Nizhny Tagil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nizhny Novgorod II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Nizhny Novgorod II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nizhny Novgorod II thắng
Bại: là số trận FC Nizhny Novgorod II thua
Thắng: là số trận FC Nizhny Novgorod II thắng
Bại: là số trận FC Nizhny Novgorod II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nizhny Novgorod II và Uralets Nizhny Tagil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T B T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | T B T B H T |
3 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
4 | Kompozit | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | B B T T B H |
5 | SY Sakhalinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 29 | B T T B T T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H H T T T |
7 | Arsenal Tula II | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T H H B B |
8 | FK Ryazan | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H B T H H |
9 | FK Spartak Tambov | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T H H B |
10 | Zenit Penza | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B T H B H H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 16 | B B H T B H |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 10 | B B T B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: