Đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa, 21h00 ngày 09/3
Kết quả Torpedo Moscow vs FC Ufa
Đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Phong độ FC Ufa gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Moscow vs FC Ufa
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa trước đây
-
31/08/2024FC Ufa0 - 1Torpedo Moscow0 - 0W
-
23/11/2013Torpedo Moscow0 - 0FC Ufa0 - 0D
-
07/08/2013FC Ufa1 - 0Torpedo Moscow1 - 0L
-
26/10/2012Torpedo Moscow2 - 2FC Ufa1 - 1D
-
26/09/2023FC Ufa1 - 1Torpedo Moscow0 - 0D
-
17/02/2022FC Ufa0 - 0Torpedo Moscow0 - 0D
-
09/02/2021FC Ufa1 - 0Torpedo Moscow0 - 0L
-
22/06/2013Torpedo Moscow3 - 4FC Ufa1 - 0L
-
08/12/2014Torpedo Moscow2 - 2FC Ufa1 - 2D
-
20/10/2014FC Ufa1 - 1Torpedo Moscow1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Nga | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: