Đối đầu Veles vs FC Ufa, 18h00 ngày 11/5
Hạng nhất Nga 2024-2025: Veles vs FC Ufa
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veles vs FC Ufa trước đây
-
30/03/2024FC Ufa2 - 0Veles1 - 0L
-
01/10/2023FC Ufa2 - 0Veles0 - 0L
-
06/08/2023Veles0 - 0FC Ufa0 - 0D
-
05/03/2023FC Ufa4 - 1Veles1 - 1L
-
13/08/2022Veles0 - 2FC Ufa0 - 1L
-
12/06/2021FC Ufa0 - 2Veles0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Veles vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 0 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veles (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Veles (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veles và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H T H B H |
2 | FC Ufa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B T B T T |
3 | FK Chayka Pesch | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 7 | 6 | 18 | T H H T B T |
4 | Rotor Volgograd | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T H B B T T |
5 | FK Krasnodar 2 | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H T B B H T |
6 | Rodina Moskva II | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 13 | B T H H T B |
7 | FC Murom | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B T T B B |
8 | Veles | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H B T T H |
9 | Chelyabinsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H B H H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 10 | T B T H B B |
Cập nhật: